Bảng giá Sino

Bảng giá Sino

27/03/2025 05:27 PM 65 Lượt xem
Mục lục

Bảng giá Sino bên dưới là trích đoạn báo giá thiết bị điện Sino, mặt công tắc ổ cắm Sino S18 Series, phụ kiện dùng cho S18 Series, aptomat MCB 4.5KA (PS45N) Sino và các sản phẩm bán chạy nhất để đại lý Sino, cửa hàng bán thiết bị điện Sino hoặc người mua thiết bị điện Sino xem giá, kiểm tra giá nhanh khi mua bán hàng.

Bảng giá Sino mới nhất 

 

Tên sản phẩm

Giá 2025

SERIES S18

Mặt 1 2 3 Sino S18 1/X 2/X 3/X

12,500

Mặt 4 Sino S18 4/X

15,800

Mặt 5 6 Sino S18 5/X 6/X

16,000

Ổ cắm đơn 2 chấu Sino S18U (1 ổ cắm)

29,500

Ổ cắm đôi 2 chấu Sino S18U2 (2 ổ cắm)

44,600

3 Ổ cắm 2 chấu Sino S18U3 (3 ổ cắm)

54,800

1 ổ 1 lỗ + 1 ổ 2 lỗ Sino S18 UX UXX

36,200

2 ổ 1 lỗ + 2 ổ 2 lỗ Sino S18 U2X U2XX

43,500

Ổ cắm đơn 3 chấu 16A Sino S18UE

41,800

2 ổ cắm 3 chấu 16A Sino S18UE2

57,000

Công tắc 1 chiều Sino S30/1/2M

10,200

Công tắc 2 chiều Sino S30M

17,800

Dimmer quạt Sino S400VX

102,000

Dimmer đèn Sino S500VX

102,000

Ổ điện thoại Sino 4 dây S30RJ40

49,600

Ổ internet Sino 8 dây S30RJ88

65,600

Ổ tivi Sino S30TV75MS

40,200

Đèn báo đỏ Sino

16,500

Đèn báo xanh Sino

16,500

Mặt CB cóc nhỏ + lớn Sino /HB /AB

12,500

Mặt CB 1 tép + 2 tép Sino S1812 1/M 2/M

12,500

Mặt bịt che trơn Sino S180

12,500

MCB 4.5KA (PS45N) - Aptomat Sino

CB 1 tép 10, 16, 20, 25, 32, 40 A Sino

48,000

CB 1 tép 50, 63 A Sino

65,000

CB 2 tép 10, 16, 20, 25, 32, 40 A Sino

105,600

CB 2 tép 50, 63 A Sino

143,000

CB 3 tép 10, 16, 20, 25, 32, 40 A Sino

165,600

CB 3 tép 50, 63 A Sino

224,300

RCCB CB chống giật 32, 40 A Sino

428,000

RCCB CB chống giật 50, 63 A Sino

606,000

CB cóc 10A 15A 20A 25A 30A 40 A Sino

51,000

Hộp nổi CB 2 tép 4CC2 Sino

37,800

Hộp nổi CB 3 tép 4CC3 Sino

42,500

Hộp gắn nổi HB/BS121 Sino

5,000

Tủ điện âm tường mặt nhựa Sino

Tủ điện nhựa E4FC2/4SA Sino

117,000

Tủ điện nhưa E4FC3/6SA Sino

152,000

Tủ điện nhựa E4FC4/8SA Sino

230,000

Tủ điện nhựa E4FC8/12SA Sino

266,000

Tủ điện nhựa E4FC14/18L Sino

620,000

Tủ điện vỏ kim loại Sino

Tủ điện 2 PL Sino

101,000

Tủ điện 3 PL Sino

101,000

Tủ điện 4 PL Sino

101,000

Tủ điện 6 PL Sino

159,000

Tủ điện 9 PL Sino

250,000

Tủ điện 13 PL Sino

313,000

Tủ điện 18 PL Sino

502,000

Tủ điện 24 PL Sino

741,000

 

Ống điện Sino

Ống điện Sino tròn cứng 16

VL9016

18,000

SP9016

20,000

Ống điện Sino tròn cứng 20

VL9020

25,500

SP9020

28,000

Ống điện Sino tròn cứng 25

VL9025

36,000

SP9025

40,500

Ống điện Sino tròn cứng 32

VL9032

63,000

SP9032

82,000

Ruột gà Sino

Ruột gà Sino 16

SP 9016CM

190,000

Ruột gà Sino 20

SP 9020CM

232,000

Ruột gà Sino 25

SP 9025CM

261,000

Ruột gà Sino 32

SP 9032CM

356,000

Ruột gà Sino 40

SP 9040CM

642,000

Ruột gà Sino 50

SP 9050CM

962,000

Đế âm, đế nổi Sino

Đế âm đơn Sino chống cháy

S2157

4,250

Đế âm đơn Sino chống cháy loại sâu

S2157H

6,050

Đế âm đôi Sino chống cháy

S2157/D

10,500

Đế âm đơn Sino loại vuông nong

S3157L

4,860

Đế âm đơn Sino loại vuông sâu

S3157H

5,320

Đế âm Sino chứa MCB

FC2-63

5,280

Đế nổi nhựa cao Sino S18

CK157RH

6,000

Đế nổi nhựa thấp Sino S18

CK157RL

5,500

Đế nổi nhựa đôi Sino S18

CK157/D

18,500

Đế nổi nhựa Sino S18A,S19

CK1578RH

6,500

Đế nổi nhựa Sino loại vuông

S238

6,800

Dây điện thoại, tivi Sino Vanlock

Dây điện thoại 4 ruột Vanlock (xám)

TLD 1/0.4mm
x 2P/GY

3,600

Dây điện thoại 8 ruột Vanlock (xám)

TLD 1/0.4mm
x 4P/GY

6,800

Dây điện thoại 4 ruột Sino
(đen)

TLD 1/0.5mm
x 2P/DE

5,000

Dây điện thoại 8 ruột Sino
(đen)

TLD 1/0.5mm
 x 4P/DE

9,300

Dây Tivi SP trắng

RG6/5C-FB

3,300

Dây Tivi SP đen

RG6/5C-FB

3,100

 

Lưu ý: bảng giá Sino bên dưới là bảng giá gốc đại lý, chưa gồm chiết khấu cho đại lý Sino hoặc cửa hàng Sino mua số lượng lớn

 

I. Bảng giá đại lý Sino

1. Bảng giá Ổ cắm công tắc Sino Vanlock, phụ kiện Sino Vanlock

Bảng giá Sino

Bảng giá Sino

 

I QUẠT TRẦN SINO : (SẢN PHẨM MỚI)
1 Quạt trần 3 cánh F-60MZ2 SINO (ti dài 45.6cm) F-60MZ2 1,260,000
2 Quạt trần 3 cánh F-60MZ2-M SINO (ti dài 30.4cm) F-60MZ2-M 1,260,000
II MẶT, Ổ CẮM, PHỤ KIỆN : SERIES S18
* MẶTSINO:
1 Mặt 1 lổ S181/X 12,500
2 Mặt 2 lổ S182/X 12,500
3 Mặt 3 lổ S183/X 12,500
4 Mặt 4 lổ S184/X 15,800
5 Mặt 5 lổ S185/X 16,000
6 Mặt 6 lổ S186/X 16,000
7 Mặt che trơn S180 12,500
8 Mặt nhựa chứa 1 MCB kiểu M S18121/M 12,500
9 Mặt nhựa chứa 2 MCB kiểu M S18122/M 12,500
10 Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu B S18121/HB 12,500
11 Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu A&B S18121/AB 12,500
12 Hộp đậy phòng thấm nước cho công tắc S323V 58,000
13 Hộp đậy phòng thấm nước cho ổ cắm S323DV 66,000
14 Công tắc thẻ có đèn báo kiểu A S18KT+SKTA 263,000
15 Công tắc thẻ có đèn báo kiểu B S18KT+SKTB 263,000
* Ổ CẮM SINO:
1 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A S18U 29,500
2 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A S18U2 44,600
3 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 1 lổ S18UX 36,200
4 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 2 lổ S18UXX 36,200
5 3 Ổ cắm 2 chấu 16A S18U3 54,800
6 2 Ổ cắm 2 chấu 16A với 1 lổ S18U2X 43,500
7 2 Ổ cắm 2 chấu 16A với 2 lổ S18U2XX 43,500
8 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A S18UE 41,800
9 2 Ổ cắm 3 chấu 16A S18UE2 57,000
10 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 1 lổ S18UEX 44,500
11 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 2 lổ S18UEXX 44,500
12 Ổ cắm đơn đa năng 16A S18UAM 41,800
* PHỤ KIỆN DÙNG CHO SERIES S18 :
1 Công tắc 1 chiều S30/1/2M 10,200
2 Công tắc 2 chiều S30M 17,800
3 Công tắc 2 cực 20A S30MD20 65,500
3 Đèn báo đỏ S30NRD 16,500
4 Đèn báo xanh S30NGN 16,500
5 Hạt chiết áp quạt 400VA S400VX 102,000
6 Hạt chiết áp đèn 500VX S500VX 102,000
7 Ổ cắm Ti vi S30TV75MS 40,200
8 Ổ cắm điện thoại 4 dây S30RJ40 49,600
9 Ổ cắm máy tính 8 dây S30RJ88 65,600
 
II MẶT, Ổ CẮM, PHỤ KIỆN : SERIES S19
* MẶT SINO:
1 Mặt 1 lổ S191V 12,800
2 Mặt 2 lổ S192V 12,800
3 Mặt 3 lổ S193V 12,800
4 Mặt 4 lổ S194V 21,200
5 Mặt 5 lổ S195V 21,200
6 Mặt 6 lổ S196V 21,200
7 Mặt che trơn S190 17,000
* Ổ CẮM SINO:
1 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A S1981V 29,500
2 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A S1982V 49,500
3 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 1 lổ S198XV 45,800
4 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 2 lổ S198XXV 45,800
5 3 Ổ cắm 2 chấu 16A S1983V 66,000
6 2 Ổ cắm 2 chấu 16A với 1 lổ S1982XV 57,500
7 2 Ổ cắm 2 chấu 16A với 2 lổ S1982XXV 57,500
8 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A S1981EV 52,200
9 2 Ổ cắm 3 chấu 16A S1982EV 70,200
10 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 1 lổ S198EXV 60,000
11 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 2 lổ S198EXXV 75,800
12 Nút đậy lổ vis S19CAP 520
* PHỤ KIỆN DÙNG CHO SERIES S19 :
1 Công tắc 1 chiều A96/1/2M 10,800
2 Công tắc 2 chiều A96M 19,200
3 Đèn báo đỏ A96NRD 19,200
4 Đèn báo xanh A96NRN 19,200
5 Hạt chiết áp quạt 400VA A96/400VX 123,600
6 Hạt chiết áp đèn 500VX A96/500VX 116,500
7 Ổ cắm Ti vi A96TV 40,800
8 Ổ cắm điện thoại 4 dây A96RJ40 60,000
9 Ổ cắm máy tính 8 dây A96RJ88 72,800
 
III MẶT, Ổ CẮM, PHỤ KIỆN : SERIES S18CC
* MẶT SINO:
1 Mặt 1 lổ S18CC1XV 13,500
2 Mặt 2 lổ S18CC2XV 13,500
3 Mặt 3 lổ S18CC3XV 13,500
4 Mặt 4 lổ S18CC4XV 26,800
5 Mặt 5 lổ S18CC5XV 26,800
6 Mặt 6 lổ S18CC6XV 26,800
* Ổ CẮM SINO:
7 Ổ cắm đơn 2 chấu có màn che 16A S18CCU 26,200
8 Ổ cắm đơn 3 chấu có màn che 16A S18CCUE 54,000
9 2 Ổ cắm 3 chấu có màn che 16A S18CCUE2 62,500
* PHỤ KIỆN DÙNG CHO SERIES S18CC :
1 Công tắc 1 chiều cỡ nhỏ S18CCS/S 13,800
2 Công tắc 2 chiều cỡ nhỏ S18CCM/S 29,800
3 Hạt chiết áp quạt 400VA S18CC400VX 117,200
4 Hạt chiết áp đèn 500VX S18CC500VX 117,200
5 Ổ cắm Ti vi S18CCTV 53,500
6 Ổ cắm điện thoại 4 dây có màn che S18CC31RJ 53,500
7 Ổ cắm máy tính 8 dây có màn che S18CC31RJ5E 117,000
8 Hạt cầu chì S18CCBTD 16,200
9 Phím che trơn S18CCX 4,200
IV MẶT, Ổ CẮM, PHỤ KIỆN : SERIES S18C ,S CONCEPT (SC)
* MẶT SINO:
1 Mặt 1 lổ S181CX 13,500
2 Mặt 2 lổ S182CX 13,500
3 Mặt 3 lổ S183CX 13,500
4 Mặt 4 lổ S184CX 19,800
5 Mặt 5 lổ S185CX 19,800
6 Mặt 6 lổ S186CX 19,800
7 Mặt che trơn S18C0 13,500
* Ổ CẮM SINO:
8 Ổ cắm đơn 2 chấu có màn che 16A SCU 24,500
9 Ổ cắm đơn 3 chấu có màn che 16A SCUE 54,000
10 2 Ổ cắm 3 chấu có màn che 16A SCUE2 62,500
* PHỤ KIỆN DÙNG CHO SERIES S18C:
1 Công tắc 1 chiều cỡ nhỏ SCS/S 13,200
2 Công tắc 2 chiều cỡ nhỏ SCM/S 27,500
3 Hạt chiết áp quạt 400VA SC400VX 117,200
4 Hạt chiết áp đèn 500VX SC500VX 117,200
5 Ổ cắm Ti vi SCTV 53,500
6 Ổ cắm điện thoại 4 dây có màn che SC31RJ 53,500
7 Ổ cắm máy tính 8 dây có màn che SC31RJ5E 117,000
 
V ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN SINO
1 Ống điện Sino tròn cứng 16 VL9016 18,000
SP9016 20,000
2 Ống điện Sino tròn cứng 20 VL9020 25,500
SP9020 28,000
3 Ống điện Sino tròn cứng 25 VL9025 36,000
SP9025 40,500
4 Ống điện 40 SP9040 day 2.3mm 750N (2,92 met/cay) SP9040 111,000
5 Ống điện 50 SP9050 day 2.6mm 750N (2,92 met/cay) SP9050 148,000
6 Ống điện Sino tròn cứng 32 VL9032 63,000
SP9032 82,000
7 Ruột gà Sino 16 SP 9016CM 190,000
Ruột gà Sino 20 SP 9020CM 232,000
Ruột gà Sino 25 SP 9025CM 261,000
Ruột gà Sino 32 SP 9032CM 356,000
Ruột gà Sino 40 SP 9040CM 642,000
Ruột gà Sino 50 SP 9050CM 962,000
8 Khớp nối trơn 16 E242/16 900
9 Khớp nối trơn 20 E242/20 980
10 Khớp nối trơn 25 E242/25 1,600
11 Khớp nối trơn 32 E242/32 3,200
12 Nối ống điện tròn 40 SP E242/40 SP E242/40 SP 7,590
13 Nối ống điện tròn 50 SP E242/50 SP SP E242/50 SP 10,560
14 Đầu+ khớp nối ren 16 E258+281/16 2,800
15 Đầu+ khớp nối ren 20 E258+281/20 3,000
16 Đầu+ khớp nối ren 25 E258+281/25 3,800
17 Đầu+ khớp nối ren 32 E258+281/32 4,900
18 Khớp nối ren D40 SP-E258+ 281/40 SP E258+
281/40 SP
10,500
19 Khớp nối ren D50 SP-E258+ 281/50 SP SP-E258+
281/50 SP
15,800
20 Hộp chia 1 ngã 16 thấp E240/16/1 5,920
21 Hộp chia 2 ngã thẳng 16 thấp E240/16/2 5,920
22 Hộp chia 2 ngã vuông 16 thấp E240/16/2A 5,920
23 Hộp chia 3 ngã 16 thấp E240/16/3 5,920
24 Hộp chia 4 ngã 16 thấp E240/16/4 5,920
25 Hộp chia 1 ngã 20 thấp E240/20/1 6,100
26 Hộp chia 2 ngã thẳng 20 thấp E240/20/2 6,100
27 Hộp chia 2 ngã vuông góc 20 thấp E240/20/2A 6,100
28 Hộp chia 3 ngã 20 thấp E240/20/3 6,100
29 Hộp chia 4 ngã 20 thấp E240/20/4 6,100
30 Hộp chia 1 ngã 25 thấp E240/25/1 6,880
31 Hộp chia 2 ngã thẳng 25 thấp E240/25/2 6,880
32 Hộp chia 2 ngã vuông góc 25 thấp E240/25/2A 6,880
33 Hộp chia 3 ngã 25 thấp E240/25/3 6,880
34 Hộp chia 4 ngã 25 thấp E240/25/4 6,880
35 Nắp đậy hộp chia ngã + vít E240LS 2,000
36 Kẹp đỡ ống điện 16 E280/16 1,060
37 Kẹp đỡ ống điện 20 E280/20 1,160
38 Kẹp đỡ ống điện 25 E280/25 1,900
39 Kẹp đỡ ống điện 32 E280/32 2,420
40 Kẹp đỡ ống điện 40 E280/40 SP E280/40 SP 3,900
41 Cút L 16 không nắp E244/16S 1,400
42 Cút L 20 không nắp E244/20S 2,200
43 Cút L 25 không nắp E244/25S 3,300
44 Cút L 32 không nắp E244/32S 5,500
45 Cút L 16 có nắp E244/16 3,380
46 Cút L 20 có nắp E244/20 4,850
47 Cút L 25 có nắp E244/25 8,000
48 Cút L 32 có nắp E244/32 11,600
49 Cút T 16 không nắp E246/16S 1,900
50 Cút T 20 không nắp E246/20S 3,700
51 Cút T 25 không nắp E244/25S 5,500
52 Cút T 32 không nắp E244/32S 7,700
53 Cút T 16 có nắp E246/16 4,900
54 Cút T 20 có nắp E246/20 6,850
55 Cút T 25 có nắp E246/25 8,750
56 Cút T 32 có nắp E246/32 11,200
 
VI NẸP ĐIỆN SINO (MÁNG GHEN LUỒN DÂY ĐIỆN CÓ NẮP)
1 Nẹp điện 14x8 GA14 9,500
2 Nẹp điện 16x14 GA16 13,500
3 Nẹp điện 24x14 GA24 17,600
4 Nẹp điện 30x14 GA30 24,000
5 Nẹp điện 39x18 GA39/01 24,800
6 Nẹp điện 60x22 GA60/01 47,500
7 Nẹp điện 60x40 GA60/02 52,000
8 Nẹp điện 80x40 GA80 82,000
9 Nẹp điện 80x60 GA80/02 125,600
10 Nẹp điện 100x40 GA100/02 126,500
11 Nẹp điện 100x60 GA100/03 157,200
12 Nẹp điện 120x40 GA120 188,000
VII HỘP NỐI DÂY TỰ CHỐNG CHÁY SINO
1 Hộp nối dây tự chống cháy 80x80x50 có lổ E265/1X 14,200
2 Hộp nối dây tự chống cháy 80x80x50 không lổ E265/1 14,200
3 Hộp nối dây tự chống cháy 110x110x50 có lổ E265/2X 18,200
4 Hộp nối dây tự chống cháy 110x110x50 không lổ E265/2 18,200
5 Hộp nối dây tự chống cháy 110x110x80 không lổ E265/23 33,000
6 Hộp nối dây tự chống cháy 160x160x50 có lổ E265/3X 37,600
7 Hộp nối dây tự chống cháy 160x160x50 không lổ E265/3 42,000
8 Hộp nối dây tự chống cháy 160x160x80 không lổ E265/33 56,800
9 Hộp nối dây tự chống cháy 185x185x80 không lổ E265/43 68,000
10 Hộp nối dây tự chống cháy 235x235x80 không lổ E265/53 104,000
VIII ĐẾ ÂM & ĐẾ NỔI SINO
1 Đế âm đơn chống cháy S2157 4,250
3 Đế âm đơn chống cháy loại sâu S2157H 6,050
2 Đế âm đôi chống cháy S2157/D 10,500
9 Đế âm đơn loại vuông nong S3157L 4,860
10 Đế âm đơn loại vuông sâu S3157H 5,320
4 Đế âm chứa MCB FC2-63 5,280
5 Đế nổi nhựa cao S18 CK157RH 6,000
6 Đế nổi nhựa thấp S18 CK157RL 5,500
7 Đế nổi nhựa đôi S18 CK157/D 18,500
8 Đế nổi nhựa S18A,S19 CK1578RH 6,500
9 Đế nổi nhựa loại vuông S238 6,800
 
VIII MCB 4.5KA (PS45N) - CB TÉP SINO - APTOMAT SINO
1 MCB 1C 6A PS45N/C1006 48,000
2 MCB 1C 10A PS45N/C1010 48,000
3 MCB 1C 16A PS45N/C1016 48,000
4 MCB 1C 20A PS45N/C1020 48,000
5 MCB 1C 25A PS45N/C1025 48,000
6 MCB 1C 32A PS45N/C1032 48,000
7 MCB 1C 40A PS45N/C1040 48,000
8 MCB 1C 50A PS45N/C1050 65,000
9 MCB 1C 63A PS45N/C1063 65,000
10 MCB 2C 10A PS45N/C2010 105,600
11 MCB 2C 16A PS45N/C2016 105,600
12 MCB 2C 20A PS45N/C2020 105,600
13 MCB 2C 25A PS45N/C2025 105,600
14 MCB 2C 32A PS45N/C2032 105,600
15 MCB 2C 40A PS45N/C2040 105,600
16 MCB 2C 50A PS45N/C2050 143,000
17 MCB 2C 63A PS45N/C2063 143,000
18 MCB 3C 10A PS45N/C3010 165,600
19 MCB 3C 16A PS45N/C3016 165,600
20 MCB 3C 20A PS45N/C3020 165,600
21 MCB 3C 25A PS45N/C3025 165,600
22 MCB 3C 32A PS45N/C3032 165,600
23 MCB 3C 40A PS45N/C3040 165,600
24 MCB 3C 50A PS45N/C3050 224,300
25 MCB 3C 63A PS45N/C3063 224,300
26 RCCB 2C 16A,20A,30mm VLL45N 400,000
27 RCCB 2C 25A,32A,40A 30mm VLL45N 428,000
28 RCCB 2C 50A,63A,30mm VLL45N 606,000
29 Hộp nổi chứa MCB loại 2 tép 4CC2 37,800
30 Hộp nổi chứa MCB loại 3 tép 4CC3 42,500
31 CB cóc SINO 10A, 15A,20A,25A,30A,40A BS121a 51,000
32 Hộp gắn nổi HB/BS121 5,000
 
IX : MCB 6.0 KA (SC68N) - CB TÉP SINO - APTOMAT SINO
1 MCB 1C 6A SC68N/C1006 62,000
2 MCB 1C 10A SC68N/C1010 62,000
3 MCB 1C 16A SC68N/C1016 62,000
4 MCB 1C 20A SC68N/C1020 62,000
5 MCB 1C 25A SC68N/C1025 62,000
6 MCB 1C 32A SC68N/C1032 62,000
7 MCB 1C 40A SC68N/C1040 62,000
8 MCB 1C 50A SC68N/C1050 72,000
9 MCB 1C 63A SC68N/C1063 72,000
10 MCB 2C 10A SC68N/C2010 136,000
11 MCB 2C 16A SC68N/C2016 136,000
12 MCB 2C 20A SC68N/C2020 136,000
13 MCB 2C 25A SC68N/C2025 136,000
14 MCB 2C 32A SC68N/C2032 136,000
15 MCB 2C 40A SC68N/C2040 136,000
16 MCB 2C 50A SC68N/C2050 158,500
17 MCB 2C 63A SC68N/C2063 158,500
18 MCB 3C 10A SC68N/C3010 208,000
19 MCB 3C 16A SC68N/C3016 208,000
20 MCB 3C 20A SC68N/C3020 208,000
21 MCB 3C 25A SC68N/C3025 208,000
22 MCB 3C 32A SC68N/C3032 208,000
23 MCB 3C 40A SC68N/C3040 208,000
24 MCB 3C 50A SC68N/C3050 248,500
25 MCB 3C 63A SC68N/C3063 248,500
26 RCCB 2C 16A,20A,30mm SL68N 400,000
27 RCCB 2C 32A,25A 30mm SL68N 428,000
28 RCCB 2C 40A,30mm SL68N 428,000
29 RCCB 2C 50A,63A,30mm SL68N 606,000
30 RCBO 2C 16A SOL68M (E)/2016/030 SN SOL68M (E) 400,000
31 RCBO 2C 20A SOL68M(E)/2020/030 SN SOL68M (E) 400,000
32 RCBO 2C 25A SOL68M(E)/2025/030 SN SOL68M (E) 428,000
33 RCBO 2C 32A SOL68M(E)/2032/030 SN SOL68M (E) 428,000
34 RCBO 2C 40A SOL68M(E)/2040/030 SN SOL68M (E) 428,000
 
X MÁNG ĐÈN SINO : LIÊN HỆ
XI TỦ ĐIỆN SINO
1 Tủ điện vỏ kim loại 2 đường EM2PL/PS 101,000
2 Tủ điện vỏ kim loại 3 đường EM3PL/PS 101,000
3 Tủ điện vỏ kim loại 4 đường EM4PL/PS 101,000
4 Tủ điện vỏ kim loại 6 đường EM6PL/PS 159,000
5 Tủ điện vỏ kim loại 9 đường EM9PL/PS 250,000
6 Tủ điện vỏ kim loại 13 đường EM13PL/PS 313,000
7 Tủ điện vỏ kim loại 14 đường EM14PL/PS 343,000
8 Tủ điện vỏ kim loại 18 đường EM18PL/PS 502,000
9 Tủ điện vỏ kim loại 24 đường EM24PL/PS 741,000
10 Tủ điện vỏ kim loại 26 đường EM26PL/PS 862,000
11 Tủ điện vỏ kim loại 28 đường EM28PL/PS 948,000
12 Tủ điện vỏ kim loại 36 đường EM36PL/PS 1,047,000
13 Tủ điện vỏ kim loại 48 đường EM48PL/PS 1,354,000
14 Tủ điện lắp nổi CKE8 CKE8  
15 Tủ điện lắp nổi CKE33 CKE33  
16 Tủ điện lắp nổi CKE46 CKE46  
17 Tủ điện lắp nổi CKE47 CKE47  
18 Tủ điện lắp nổi CKE51 CKE51  
19 Tủ điện lắp nổi CKE54 CKE54  
20 Tủ điện lắp nổi CKE73 CKE73  
21 Tủ điện âm tường mặt nhựa Sino E4FC2/4SA 117,000
E4FC3/6SA 152,000
E4FC4/8SA 230,000
E4FC8/12SA 266,000
E4FC14/18L 620,000
22 Tủ điện âm tường mặt nhựa Vanlock V4FC2/4SA 94,000
V4FC5/8SA 143,000
V4FC9/12SA 177,000
23 Tủ điện âm tường E4M ,E4MX , E4LB    
 
XII DÂY ĐiỆN THOẠI,TIVI SINO
1 Dây điện thoại 4 ruột Vanlock (xám) TLD 1/0.4mm x 2P/GY 3,600
2 Dây điện thoại 8 ruột Vanlock (xám) TLD 1/0.4mm x 4P/GY 6,800
3 Dây điện thoại 4 ruột Sino (đen) TLD 1/0.5mm x 2P/DE 5,000
4 Dây điện thoại 8 ruột Sino (đen) TLD 1/0.5mm x 4P/DE 9,300
5 Dây Tivi SP trắng RG6/5C-FB/
CCS/80/SP/TR
3,300
6 Dây Tivi SP đen RG6/5C-FB/
CCS/80/SP
3,100
7 Dây Tivi ,Camera Sino đen (lõi đồng) RG-6U/
BC/96/SN
5,950
8 Dây Tivi Sino chống ẩm đen (lõi đồng) 5C-FB/
BC/96/SN/CA
5,800
9 Dây Tivi Sino đen (lõi đồng) 5C-FB/
BC/96/SN
5,500
10 Dây Tivi SP trắng liền nguồn RG59/CCS
+2cx0.4/SP/
TR/CCS/SP
6,600
11 Dây Tivi SN trắng liền nguồn (lõi đồng) RG59/BC+2c
x0.4SN/TR/ SN
7,900
12 Cáp mạng SN 5UTP/CAT5/SN/XLA khong boc bac(305 met/cuon) 5UTP 7,560
13 Cáp mạng SN 5FTP/CAG5E/SN/XLA co boc bac (305 met/cuon) 5FTP 8,200
14 Cáp mạng Cat 6 SN 6UTP/CAT6/SN/XLA co truc nhua (305 met/cuon) 6UTP 9,200
XIII Ổ CẮM KÉO DÀI SINO :
10 Dài 3m, 3 ổ cắm, 1 công tắc 3SN3/T 84,000
11 Dài 5m, 3 ổ cắm, 1 công tắc 3SN5/T 99,000
12 Dài 3m, 4 ổ cắm, 1 công tắc 4SN3/T 85,000
13 Dài 5m, 4 ổ cắm, 1 công tắc 4SN5/T 101,000
14 Dài 3m, 6 ổ cắm, 1 công tắc 6SN3/T 111,500
15 Dài 5m, 6 ổ cắm, 1 công tắc 6SN5/T 124,000
 

 

 

                                                    

id="bang-gia-cau-dao-tu-dong-mcb-rccb-rcbo-sino-vanlock"> 


 

2. Catalogue Bảng giá Cầu dao tự động (MCB, RCCB, RCBO) Sino Vanlock - 

             

id="bang-gia-cau-dao-tu-dong-mccb-khoi-dong-tu-va-ro-le-nhiet-sino-vanlock"> 



 

3. Catalogue Bảng giá Cầu dao tự động MCCB, khởi động từ và rơ-le nhiệt Sino Vanlock 

             

id="bang-gia-day-dien-thoai-angten-mang-sino-vanlock-18-02-2024"> 



 

4. Catalogue Bảng giá Dây điện thoại, dây anten, dây cáp mạng Sino Vanlock - 

     

id="bang-gia-tu-dien-sino-vanlock-12-04-2024"> 



 

5. Catalogue Bảng giá Tủ điện Sino Vanlock 

             

id="bang-gia-ong-luon-day-dien-va-phu-kien-sino-vanlock-19-03-2024"> 



 

6. Catalogue Bảng giá Ống điện Sino, ống luồn dây điện Sino, ruột gà, đế âm đế nổi, phụ kiện Sino Vanlock

               

id="bang-gia-o-cam-keo-dai-sino-vanlock-04-06-2024"> 



 

7. Bảng giá Ổ cắm kéo dài Sino Vanlock -

        

id="bang-gia-o-cam-cong-nghiep-sino-vanlock"> 



 

8. Bảng giá Ổ cắm công nghiệp Sino Vanlock 

           

Zalo
Hotline
Map